--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bổ nhoài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bổ nhoài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ nhoài
Your browser does not support the audio element.
+
Full length
Ngã bổ nhoài
To fall full length
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ nhoài"
Những từ có chứa
"bổ nhoài"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tinsel
blitzkrieg
blitz
smudge
swelter
dashing
flashy
gingerbread
gruelling
brummagem
more...
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
bổ nhoài
:
Full lengthNgã bổ nhoàiTo fall full length
+
huề
:
(tiếng địa phương) DrawVán cờ huềThe chess game was drawn; the chess game ended in drawCố gỡ huềTo try to draw, to try to even the scoreHuề cả làng (đùa)Everything is all right
+
bức bách
:
To force, to coerce (nói khái quát)bị bức bách phải làmto be coerced into working
+
pushover
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc dễ làm, việc ngon xơi